| Thông tin chung |
| Hệ điều hành |
Android OS, v4.4.2 (KitKat) |
| Ngôn ngữ |
Tiếng Việt, Tiếng Anh |
|
| Màn hình |
| Loại màn hình |
Super AMOLED |
| Màu màn hình |
16 triệu màu |
| Chuẩn màn hình |
DVGA |
| Độ phân giải |
1080 x 1920 pixels, |
| Màn hình rộng |
5.1 inches (~432 ppi pixel density) |
| Công nghệ cảm ứng |
Cảm ứng điện dung đa điểm |
|
| Chụp hình & Quay phim |
| Camera sau |
16 MP, 5312 x 2988 pixels, phase detection autofocus, LED flash |
| Camera trước |
2 MP, 1080p@30fps, dual video call |
| Đèn Flash |
Có |
| Tính năng camera |
Tự động lấy nét, chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, nụ cười, Chống rung |
| Quay phim |
Quay phim FullHD 1080p@60fps |
| Videocall |
Hỗ trợ VideoCall qua Skype |
|
| CPU & RAM |
| Tốc độ CPU |
Quad-core 1.9 GHz Cortex-A15 - quad-core 1.3 GHz Cortex-A7) |
| Số nhân |
8 nhân |
| Chipset |
Exynos |
| RAM |
2 GB |
| Chip đồ họa (GPU) |
Mali-T628 MP6 |
|
| Bộ nhớ & Lưu trữ |
| Danh bạ |
Không giới hạn |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
16 GB |
| Thẻ nhớ ngoài |
MicroSD (T-Flash) |
| Hỗ trợ thẻ tối đa |
128 Gb |
|
| Thiết kế & Trọng lượng |
| Kiểu dáng |
Thanh + Cảm ứng |
| Kích thước |
142.0 x 72.5 x 8.1 mm |
| Trọng lượng (g) |
145 |
|
| Thông tin pin |
| Loại pin |
Pin chuẩn Li-Ion |
| Dung lượng pin |
2800 mAh |
| Pin có thể tháo rời |
Có |
|
| Kết nối & Cổng giao tiếp |
| 3G |
HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
| 4G |
Có |
| Loại Sim |
Nano SIM |
| Khe gắn Sim |
1 Sim |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
| GPS |
A-GPS và GLONASS |
| Bluetooth |
V4.0 with A2DP |
| GPRS/EDGE |
Có |
| Jack tai nghe |
3.5 mm |
| NFC |
Không |
| Kết nối USB |
Micro USB |
| Kết nối khác |
Không |
| Cổng sạc |
Micro USB |
|
| Giải trí & Ứng dụng |
| Xem phim |
3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
| Nghe nhạc |
MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
| Ghi âm |
Có |
| Giới hạn cuộc gọi |
Không |
| FM radio |
Không |
| Chức năng khác |
Mạng xã hội ảo Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk, Picasa Micro chuyên dụng chống ồn |
|
Nhận xét, hỏi đáp