|
||
Tên Sản Phẩm | iPad Air 2 16GB Wifi Silver | |
Hãng Sản Xuất | Apple Ipad | |
Ram và Bộ Nhớ Trong | 2GB - 16GB | |
Màu Sắc | Màu Vàng | |
Hệ Điều Hành | iOS 8.0 | |
Trọng Lượng Và Kích Thước | Chiều Dài : 240 mm Chiều Rộng : 169 mm Mỏng : 6.1 mm Trọng Lượng : 437 grams |
|
Chip Xử Lý | CPU Apple A8 ( 3 nhân, 1.5 GHz ) | |
Kết Nối | • Wifi • Bluetooth • Định Vị Toàn Cầu |
• Wi-Fi (802.11a/b/g/n); dual channel (2.4GHz and 5GHz) and MIMO • Bluetooth v4.0 wireless technology |
Màn Hình Hiển Thị | • Công nghệ • Kích thước • Độ Phân Giải |
• Màn Hình Retina • 9.7-inch (diagonal) LED-backlit Multi-Touch display with IPS technology • 2592 x 1944 |
Camera | • Camera chính 8MPX, Camera phụ 1.2MPX • Cảm biến ánh sáng mặt sau • Tự động lấy nét • Nhận diện khuôn mặt • Chụp tranh toàn cảnh • Vị trí chụp ảnh |
|
Quay Video | • Quay phim Full HD 1080P với 30 khung hình / giây • Chế độ quay chậm 720p với 120 khung hình / giây • Chụp ảnh khi đang quay video • Nhận diện khuôn mặt • Zoom 3X • Vị trí quay video |
|
FaceTime Camera | • 1.2MP ảnh (1280 x 960) • Video HD 720P • Cảm biến ánh sáng |
|
Đàm thoại Video | • Apple Face time • Đàm thoại Video trên các mạng WIFI, DC-HSDPA, HSPA + |
|
Đa Phương Tiện | • Tivi • Video Play • Audio Play |
• Xem tivi qua mạng wifi hoặc thiết bị Apple TV • Trình chiếu Video chuẩn Full HD 1920x1080, Định dạng hỗ trợ MP4, H.264(MPEG4-AVC), WMV, H.263 • Định dạng hỗ trợ eAAC+, WMA, WAV, MP3 |
Các phím bấm điều khiển | ||
Pin và Nguồn Điện | • Pin Li-Po • Sạc Pin qua Adapter hoặc Nguồn điện máy tính • Thời gian đàm thoại : Lên đến 10h trên mạng 3G • Thời gian chờ : lên đến 250 giờ • Thời gian sử dụng Internet : Lên đến 9h với 3G , Lên đến 10h với Wifi |
|
Cảm Biến | • Cảm biến Con quay hồi chuyển ba trục • Cảm biến gia tốc • Cảm biến khoảng cách • Cảm biến ánh sáng môi trường xung quanh |
|
Ứng dụng đi kèm | ||
Cáp Kết nối | Lightning | |
Ngôn ngữ hỗ trợ | English (U.S.), English (UK), Tiếng Việt | |
Phụ kiện đi kèm | Cáp nối, Adapter, Tai nghe, Sách hướng dẫn |
Nhận xét, hỏi đáp