Thông tin chung |
Hệ điều hành |
iOS 9.0 |
Ngôn ngữ |
Tiếng Việt, Tiếng Anh, Tiếng Hoa, Tiếng Thái, Tiếng Nhật |
|
Màn hình |
Loại màn hình |
LED-backlit IPS LCD |
Màu màn hình |
16 triệu màu |
Chuẩn màn hình |
Retina HD |
Độ phân giải |
1080 x 1920 pixels |
Màn hình rộng |
5.5" |
Công nghệ cảm ứng |
Cảm ứng điện dung đa điểm |
|
Chụp hình & Quay phim |
Camera sau |
12.0 MP |
Camera trước |
5.0 MP |
Đèn Flash |
Có |
Tính năng camera |
Tự động lấy nét, chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, nụ cười, Chống rung |
Quay phim |
Quay phim 4k |
Videocall |
Có |
|
CPU & RAM |
Tốc độ CPU |
Dual-core 1.8 GHz |
Số nhân |
2 nhân |
Chipset |
Apple A9 |
RAM |
2GB |
Chip đồ họa (GPU) |
PowerVR GX6650 |
|
Bộ nhớ & Lưu trữ |
Danh bạ |
Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM) |
16GB |
Thẻ nhớ ngoài |
Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa |
Không |
|
Thiết kế & Trọng lượng |
Kiểu dáng |
Thanh + Cảm ứng |
Kích thước |
138.1 x 67 x 6.9 mm |
Trọng lượng (g) |
112 |
|
Thông tin pin |
Loại pin |
Pin chuẩn Li-Po |
Dung lượng pin |
2915mAH |
Pin có thể tháo rời |
Không |
|
Kết nối & Cổng giao tiếp |
3G |
DC-HSDPA, 42 Mbps; HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
4G |
Có |
Loại Sim |
Nano SIM |
Khe gắn Sim |
1 Sim |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi hotspot |
GPS |
A-GPS và GLONASS |
Bluetooth |
V4.0 with A2DP |
GPRS/EDGE |
Có |
Jack tai nghe |
3.5 mm |
NFC |
Không |
Kết nối USB |
USB 2.0 |
Kết nối khác |
Không |
Cổng sạc |
iPhone 5+ |
|
Giải trí & Ứng dụng |
Xem phim |
MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc |
MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
Ghi âm |
Có |
Giới hạn cuộc gọi |
Không |
FM radio |
Không |
Chức năng khác |
Mạng xã hội ảo, Dịch vụ lưu trữ đám mây iCloud, Mở khoá bằng dấu vân tay, Micro chuyên dụng chống ồn, Chỉnh sửa hình ảnh, video |
|
Nhận xét, hỏi đáp